Tổng quan
Giá xe
| VinFast VF7 Eco + Pin | 799.000.000 đ |
| VinFast VF7 Plus + Pin Trần Thép | 949.000.000 đ |
| VinFast VF7 Plus + Pin Trần Kính | 969.000.000 đ |
VinFast VF7 là một trong 3 mẫu SUV điện hoàn toàn mới ra mắt công chúng toàn cầu vào ngày 6/1/2022 trong khuôn khổ của triển lãm điện tử tiêu dùng CES 2022 (Las Vegas, Mỹ).
Được định vị tại phân khúc SUV-C, VF7 không hề “dẫm chân” lên anh em cùng nhà VF e34, mà trở thành mảnh ghép quan trọng giúp hoàn thiện chuỗi sản phẩm “xanh” của VinFast.
Tại sự kiện ra mắt thế giới, giá xe VinFast VF7 cũng như các thông số kỹ thuật liên quan đến xe đều chưa được tiết lộ cụ thể. Song đây chắc chắn là một mẫu SUV điện hiện đại, hướng tới tương lai với giá cả dễ tiếp cận.
Thư viện
Ngoại thất
VF 7 là một bước tiến đột phá trong thiết kế xe ô tô của VinFast.
Triết lý thiết kế “Vũ trụ phi đối xứng”.
Lấy cảm hứng từ vũ trụ và các vật thể bay trong không gian, VF 7 hiện thân cho sự tự do, công nghệ, thời đại, cá tính, mạnh mẽ và thể thao, thoả mãn mọi tâm hồn đam mê thẩm mỹ và tốc độ.
Những đường nét và hình khối được sử dụng nhịp nhàng và tinh tế, mang đến cho chủ nhân VF 7 không gian trải nghiệm đầy phóng khoáng và tràn đầy năng lượng; song vẫn không làm mất đi sự tối giản, tinh khiết và thời trang vốn có của mẫu xe đánh thức mọi đam mê.
“VF 7 không chỉ là một chiếc xe điện tiên tiến, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật kết hợp giữa công nghệ và sự sáng tạo trong thiết kế.”
Vận hành
An toàn
Thông số kỹ thuật
| Ô TÔ ĐIỆN | VINFAST VF7 | |
| PHIÊN BẢN XE | BASE | PLUS |
| Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) |
4.545 x 1.890 x 1.635,75 (mm) | |
| Chiều dài cơ sở | 2840 (mm) | |
| Khoảng sáng gầm xe | 190 cm | |
| Công suất cực đại | 130 kW (174Hp) | 260 kW (349 Hp) |
| Mô Men xoắn cực đại | 250 Nm | 500 Nm |
| PIN | ||
| Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | 75,3 |
| Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) – Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) |
375 km | 431 km |
| Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) – Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA) |
220 | |
| Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
| Dây sạc di động | Aftersales – 3,5kW | |
| Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2kW, OPT 11kW | |
| Tính năng sạc nhanh | Có | |
| Tính năng sạc siêu nhanh | Có | |
